--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cuồn cuộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuồn cuộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuồn cuộn
+ verb
to curl
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
cuồn cuộn
:
to curl
+
đối chiếu
:
Compare, confrontĐối chiếu nguyên văn với bản dịchTo compare the translation with the original
+
chín muồi
:
Ripequả chín muồiripe fruitmột kế hoạch đã chín muồia ripe plan
+
lạnh nhạt
:
frigid; frostycâu trả lời lạnh nhạtfrosty answer
+
biến chất
:
To degeneraterượu đã biến chấtthe alcohol has degenerated